CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

8.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.80
8.80
0
4.5K
0.0K
440x
1.9x
0% # 0%
0.4
93 Bi
11 Mi
41
10.9 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 30 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2017 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 11.20 (0) 0% 2.10 (0) 0%
2021 5.60 (0) 0% 2.60 (0) 0%
2023 497.77 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,9823,2474,4556,4006,8586,3765,42811,4156,0878,938
Tổng lợi nhuận trước thuế2297181,0625,898-8,249-3,293-9,568-17,953-6,266-12,638
Lợi nhuận sau thuế 2297181,0625,898-8,249-3,298-9,568-17,953-6,266-11,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2297181,0625,898-8,249-3,299-9,573-17,941-6,244-11,455
Tổng tài sản842,906691,369432,760404,376842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539240,546
Tổng nợ794,917643,609385,718358,395794,917643,609385,718358,395348,130305,397242,831202,495199,415155,156
Vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98147,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12485,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |