CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (vnh)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0.6K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
2.6
11 Bi
8 Mi
106,655
3.6 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.03) 0% 4.50 (-0.02) -1%
2017 0 (0.00) 0% 60 (-0.01) -0%
2018 0 (0.02) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 0 (0.02) 0% 14 (0.01) 0%
2020 25 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 50 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8601,4304,5902,11220,50920,9901,90726,44710,91417,681
Tổng lợi nhuận trước thuế-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-41,525
Lợi nhuận sau thuế -171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-171-699025499,357-1,262-12,273-23,857-6,997-43,539
Tổng tài sản11,00912,67211,66110,25611,00912,67211,66110,25610,3753,17750716,74768,69283,158
Tổng nợ5,9367,4286,3485,8455,9367,4286,3485,8456,5138,6724,7408,70736,79644,265
Vốn chủ sở hữu5,0735,2445,3134,4115,0735,2445,3134,4113,862-5,495-4,2338,04031,89638,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |