CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

19.60
-0.30
(-1.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.90
19.90
19.90
19.40
22,800
25.9K / 15.2K
1.8K / 1.0K
11.1x / 18.8x
0.8x / 1.3x
6% # 7%
2.1
392 Bi
0 Mi / 34Mi
19,873
23.9 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 1,000 19.60 100
18.90 1,000 19.70 700
17.60 1,000 19.80 11,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 19.90 0 200 200
09:47 19.90 0 500 700
09:50 19.90 0 800 1,500
09:51 19.90 0 1,000 2,500
09:52 19.90 0 200 2,700
09:54 19.90 0 1,500 4,200
09:56 19.90 0 700 4,900
09:57 19.90 0 3,000 7,900
10:10 19.90 0 3,600 11,500
13:12 19.50 -0.40 600 12,100
13:14 19.50 -0.40 1,400 13,500
13:15 19.40 -0.50 500 14,000
13:19 19.40 -0.50 1,500 15,500
13:20 19.40 -0.50 800 16,300
13:21 19.40 -0.50 500 16,800
13:23 19.40 -0.50 100 16,900
13:33 19.40 -0.50 1,000 17,900
14:10 19.40 -0.50 1,100 19,000
14:22 19.40 -0.50 200 19,200
14:27 19.40 -0.50 800 20,000
14:29 19.40 -0.50 500 20,500
14:30 19.40 -0.50 200 20,700
14:31 19.40 -0.50 700 21,400
14:35 19.50 -0.40 1,000 22,400
14:36 19.50 -0.40 200 22,600
14:57 19.60 -0.30 200 22,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 652.96 (0.53) 0% 0 (-0.10) 0%
2017 529 (0.56) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 506.30 (0.77) 0% 27.39 (0.03) 0%
2019 697 (0.70) 0% 28 (0.03) 0%
2020 726.20 (0.51) 0% 0 (0.00) 0%
2021 550.46 (0.85) 0% 0 (0.18) 0%
2022 905.10 (1.05) 0% 0 (0.25) 0%
2023 755.89 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV170,860133,998134,279142,780593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902
Tổng lợi nhuận trước thuế34,51730340,6452,71945,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế 27,56027432,0072,66936,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,56027432,0072,66936,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585
Tổng tài sản635,309587,256617,651640,357617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,9371,199,528
Tổng nợ96,03370,320100,988155,702101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869985,538
Vốn chủ sở hữu539,276516,937516,663484,655516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069213,990


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |