CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
17.0K
2.9K
7.6x
1.3x
14% # 17%
1.3
636 Bi
29 Mi
102
28.5 - 15.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 200 25.30 100
22.00 500 0.00 0
21.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 133.90 (0.13) 0% 25.28 (0.03) 0%
2019 159.84 (0.16) 0% 36.75 (0.05) 0%
2020 175.65 (0.17) 0% 54.40 (0.06) 0%
2021 192.18 (0.18) 0% 62.33 (0.07) 0%
2022 198.75 (0.18) 0% 71.45 (0.08) 0%
2023 204.98 (0.04) 0% 79.05 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,50343,39652,99548,652186,994184,944175,540168,306160,099130,426117,30199,092103,23890,279
Tổng lợi nhuận trước thuế19,93813,30640,74516,04487,76784,84174,70263,92254,55933,53836,06625,09227,61423,318
Lợi nhuận sau thuế 17,96512,45337,71415,03980,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,96512,45337,71415,03980,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Tổng tài sản596,613566,551556,746544,449556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514401,864
Tổng nợ105,99293,89696,554112,18896,53495,67596,750114,402110,202111,208125,813103,137106,466113,466
Vốn chủ sở hữu490,620472,655460,192432,262460,202417,949393,562376,574345,402321,620298,228292,472303,048288,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |