CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam (vlg)

8.50
0.10
(1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.50
8.50
8.50
1,200
11.8K
2.4K
3.6x
0.7x
16% # 20%
2.1
121 Bi
14 Mi
27,515
12.6 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 1,300 8.60 400
8.30 1,300 8.70 1,000
8.20 2,000 8.80 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:33 8.50 0.10 300 300
10:58 8.50 0.10 500 800
11:25 8.50 0.10 400 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,000 (3.28) 0% 17 (0.02) 0%
2018 3,508.70 (1.89) 0% 22 (0.02) 0%
2019 1,200 (0.92) 0% 16 (0.00) 0%
2020 285.95 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300.63 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2022 302.11 (0.23) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 250 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,08432,48036,44136,710140,557225,892621,348275,598919,8731,892,9943,277,4844,445,3304,558,0382,262,163
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2608,00112,6962,51210,030-22,7747,6904,3383,19619,75819,87316,86214,65013,523
Lợi nhuận sau thuế 10,5897,87012,6962,51210,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,5897,87012,6962,51210,030-22,7746,4014,2902,49315,37415,82513,46111,38410,447
Tổng tài sản212,146202,640187,787193,599187,787199,025254,541267,831267,107270,487279,639268,540273,898308,845
Tổng nợ44,88445,96638,98357,49138,98360,25286,826100,604103,20296,531108,416101,771110,697148,776
Vốn chủ sở hữu167,263156,674148,804136,108148,804138,774167,715167,228163,905173,957171,223166,769163,201160,068


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |