Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
11.9K
0.0K
900x
0.8x
0% # 0%
1.1
522 Bi
58 Mi
76
12.3 - 8.8
1,272 Bi
689 Bi
184.6%
35.13%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 100 12.60 100
6.00 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,042.80 (1.96) 0% 67.70 (0.01) 0%
2019 1,308.05 (1.71) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,333.90 (0.83) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,342.90 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,171.60 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,517144,391438,321369,3911,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,7061,336,724
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4553,4722,4427,36526,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,16727,815
Lợi nhuận sau thuế 7262,431-1,6494,60914,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,11019,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9661,068-2,6404,2393,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,74319,371
Tổng tài sản1,960,3891,988,8162,092,0922,135,3242,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,577
Tổng nợ1,271,6451,273,7831,391,0231,406,9371,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,043
Vốn chủ sở hữu688,743715,034701,070728,387714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |