CTCP Khoáng sản Viglacera (vim)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
19.4K
2.4K
8.4x
1.0x
6% # 12%
1.6
25 Bi
1 Mi
378
28.4 - 17.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 21.90 100
0 22.00 100
0.00 0 22.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 92 (0.08) 0% 6 (0.00) 0%
2018 78.16 (0.09) 0% 9 (0.01) 0%
2019 107 (0.11) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 100 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 90 (0.10) 0% 2.74 (0.01) 0%
2022 92.65 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2023 82.62 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV76,77083,982102,34989,293110,149
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8365,0156,7315,2469,968
Lợi nhuận sau thuế 2,9793,6335,4874,1377,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9793,6335,4874,1377,884
Tổng tài sản48,91841,67839,96738,26048,91841,67839,96738,26044,32250,53543,38042,41452,075
Tổng nợ24,68116,88815,76016,64524,68116,88815,76016,64521,32528,65927,76624,87937,090
Vốn chủ sở hữu24,23724,79024,20621,61524,23724,79024,20621,61522,99821,87615,61317,53514,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |