CTCP Viglacera Hà Nội (vih)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.70
0
13.5K
0.3K
38.5x
0.9x
0% # 2%
0.9
71 Bi
6 Mi
334
13.1 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 14.60 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.38) 0% 24.80 (0.02) 0%
2018 533.30 (0.56) 0% 2 (0.00) 0%
2019 564.60 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2020 595 (0.57) 0% 0 (0.01) 0%
2021 596.80 (0.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (0.61) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV564,349614,926535,382565,674578,774556,787383,077364,344349,137
Tổng lợi nhuận trước thuế3,84210,0738,53815,10221,5382,89024,41228,5188,208
Lợi nhuận sau thuế 1,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
Tổng tài sản388,192411,869399,206407,209388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
Tổng nợ312,500331,627319,273326,715312,500331,627319,273326,715345,451317,802361,729223,940224,443
Vốn chủ sở hữu75,69280,24379,93280,49475,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50236,59014,187


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |