CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex (vhd)

8.70
1.10
(14.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
8.70
8.70
8.70
400
3.7K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
5.2
331 Bi
38 Mi
2,151
19.2 - 6.4
4,913 Bi
140 Bi
3,521.2%
2.76%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 600 8.60 1,500
7.10 500 8.70 300
7.00 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 8.70 1.10 100 100
13:39 8.70 1.10 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 600.10 (0.46) 0% 13 (0.01) 0%
2019 129.33 (0.08) 0% 3.57 (0.00) 0%
2020 27.51 (0.01) 0% 0.16 (0.00) 0%
2021 350 (0.36) 0% 0.01 (0.01) 262%
2023 680.50 (0.07) 0% 5.90 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV69,38450,05891,33069,285310,793423,760360,2328,32882,804461,56167,96726,69353,257
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,895-51,350-79,441-64,950-142,10426,55113,8955371,85625,00615,4698,5579,048
Lợi nhuận sau thuế -55,065-51,440-78,439-67,241-163,74226,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-55,065-51,440-78,439-67,242-163,74426,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
Tổng tài sản5,052,1674,976,3294,756,1154,816,7564,975,352588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
Tổng nợ4,912,6524,781,7494,545,9004,527,0424,729,332177,18663,56115,01331,001111,684437,250250,546172,186
Vốn chủ sở hữu139,516194,580210,214289,714246,021411,569391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |