Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

28.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.50
28.50
28.50
28.50
1,000
12.8K
1.1K
25.4x
2.2x
4% # 9%
1.8
1,020 Bi
36 Mi
6,694
38.2 - 27.3
668 Bi
457 Bi
146.3%
40.60%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.40 3,000 29.00 100
28.30 5,100 29.80 200
28.20 6,000 29.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 28.50 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 268 (0.89) 0% 22 (0.04) 0%
2019 0 (0.81) 0% 0 (0.04) 0%
2020 27 (0.81) 3% 0 (0.03) 0%
2021 240 (0.63) 0% 18 (0.03) 0%
2022 200 (0.74) 0% 0 (0.03) 0%
2023 210 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 38%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV129,693142,543223,348116,822622,683741,839633,782805,637812,503885,625972,425901,725855,9151,086,597
Tổng lợi nhuận trước thuế15,28416,00416,7839,13143,17840,89233,12140,53353,86756,41354,85457,50464,04769,479
Lợi nhuận sau thuế 12,82113,55413,4517,61634,77831,44428,15332,98944,24544,91246,79348,28551,61853,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,25111,10110,9916,73627,85022,90520,86923,80033,42333,52034,84638,01739,40039,022
Tổng tài sản1,125,4191,116,0601,120,4581,092,6241,117,1221,176,3061,153,0451,137,0381,208,7351,059,4361,172,6781,049,4031,091,3611,015,064
Tổng nợ668,455634,999652,145637,179649,915714,073693,053668,016733,276603,696700,215593,868621,005603,829
Vốn chủ sở hữu456,963481,061468,313455,445467,207462,234459,993469,021475,458455,740472,463455,535470,357411,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |