CTCP Vinafco (vfc)

100.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
100.90
100.90
100.90
100.90
1,000
20.5K
0.6K
177.0x
4.9x
2% # 3%
4.5
3,431 Bi
34 Mi
550
118.6 - 47.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
100.90 1,000 115.00 500
90.10 100 0.00 0
86.10 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:30 100.90 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,209.42 (1.09) 0% 6.23 (0.01) 0%
2017 1,141.93 (0.99) 0% 2.03 (-0.01) -0%
2018 1,002.58 (1.01) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,103.15 (0.99) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,165.60 (1.25) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,313.50 (1.62) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV277,620286,433349,646310,6361,272,3661,619,7101,245,2171,046,266994,3991,011,139986,5041,086,2441,182,0611,138,587
Tổng lợi nhuận trước thuế11,070-2,76014,8475,53157,943236,34458,90713,87437,92330,449-6,84317,92629,995106,141
Lợi nhuận sau thuế 7,776-4,89010,2014,17143,921186,95947,3829,51132,04820,383-10,42511,30523,24688,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,736-3,89910,9624,74343,304145,13834,5606,46427,75417,656-14,5985,72114,36276,278
Tổng tài sản1,001,8931,011,8041,073,3691,061,8911,073,3691,091,935993,021886,406924,822908,351886,711996,107827,666784,176
Tổng nợ304,997293,804350,379336,690350,379338,667424,677359,424397,638409,721402,384505,956334,653311,133
Vốn chủ sở hữu696,896718,000722,989725,201722,989753,268568,344526,982527,184498,630484,327490,151493,013473,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |