Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

8
-0.10
(-1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.20
8
12,300
12.6K
0.1K
160x
0.6x
0% # 0%
1.6
350 Bi
44 Mi
12,992
12.7 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.90 3,300 8.10 2,100
7.80 15,400 8.20 3,000
7.70 2,100 8.30 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 8.10 0 1,000 1,000
10:10 8.20 0.10 100 1,100
10:12 8.20 0.10 300 1,400
10:16 8.20 0.10 800 2,200
10:17 8.20 0.10 800 3,000
10:43 8.20 0.10 700 3,700
11:10 8.20 0.10 300 4,000
13:29 8.10 0 1,000 5,000
14:10 8 -0.10 100 5,100
14:12 8 -0.10 5,000 10,100
14:25 8 -0.10 200 10,300
14:32 8 -0.10 1,000 11,300
14:50 8 -0.10 1,000 12,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (1.39) 0% 12.97 (0.00) 0%
2018 272.43 (1.11) 0% 14.08 (0.02) 0%
2019 300 (0.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.63) 1% 0 (0.00) 0%
2022 227 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2023 223.90 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,30547,609215,27769,380423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814678,024
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,104-70713,8402,42111,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,16212,304
Lợi nhuận sau thuế -6,723-1,56915,2911,1313,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,6893,149
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,563-2,74612,347-904-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577-7,352
Tổng tài sản769,324758,886845,059799,761844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
Tổng nợ218,319198,879283,542241,109283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194398,395
Vốn chủ sở hữu551,005560,008561,517558,652561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312867,850


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |