CTCP Vinatex Đà Nẵng (vdn)

16.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.10
16.10
0
23.2K
1.3K
12.9x
0.7x
1% # 5%
3.2
51 Bi
3 Mi
270
26.8 - 10.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 100 18.50 100
16.30 100 0.00 0
16.20 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.01 (0.76) 5,452% 20 (0.01) 0%
2018 0.02 (0.74) 4,941% 15 (0.01) 0%
2019 0.02 (0.71) 4,410% 15 (0.01) 0%
2020 0.01 (0.51) 4,280% 0.01 (0.00) 19%
2021 530 (0.45) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 640 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 754 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV634,678677,794449,765513,605705,643
Tổng lợi nhuận trước thuế-76114,766-3,7091,87512,509
Lợi nhuận sau thuế -2,52211,536-5,469-51910,714
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,93711,9182,0121,27614,360
Tổng tài sản420,273494,226389,148381,507420,273494,226389,148381,507377,032388,425382,964362,874282,897206,333
Tổng nợ347,470412,909316,215299,950347,470412,909316,215299,950291,811308,173312,768294,338237,272175,039
Vốn chủ sở hữu72,80381,31772,93381,55772,80381,31772,93381,55785,22280,25270,19768,53645,62531,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |