CTCP Xi măng Yên Bình (vcx)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
8.6K
0.9K
5.7x
0.6x
4% # 10%
3.2
133 Bi
27 Mi
1,371
5.6 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 5.00 19,100
0 5.10 3,800
0.00 0 5.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 731.20 (0.60) 0% 30.80 (0.02) 0%
2018 689.10 (0.84) 0% 35 (0.01) 0%
2019 772.70 (0.86) 0% 20.70 (0.01) 0%
2020 779.30 (0.94) 0% 20.20 (0.02) 0%
2021 911.70 (0.82) 0% 34.70 (0.03) 0%
2022 919.60 (0.82) 0% 35.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV198,685182,203243,370170,666797,267818,158824,712940,310856,978835,991598,807664,450630,514667,597
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5025,07814,560-1,47810,8439,82034,92629,9919,5448,03817,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế 8,4014,05412,123-1,4787,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4014,05412,123-1,4787,4737,57027,37720,3477,4536,41517,02423,91511,43225,655
Tổng tài sản627,804610,327592,253635,427592,708615,793642,383644,647639,187722,070892,604840,274885,545891,102
Tổng nợ398,666389,590374,045429,342376,025406,583440,743470,384485,272575,608752,557717,250786,299803,288
Vốn chủ sở hữu229,138220,737218,208206,085216,683209,210201,640174,262153,916146,463140,048123,02499,24787,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |