CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

24.20
1.70
(7.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
24
24.20
23.90
3,600
7.6K
0K
0x
3.2x
0% # 0%
0.8
5,082 Bi
210 Mi
13,181
26 - 21.8
3,431 Bi
1,594 Bi
215.3%
31.72%
0 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 100 24.20 100
23.00 2,100 24.50 600
22.50 300 25.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 24 1.50 100 100
10:11 24 1.50 500 600
10:23 24 1.50 100 700
10:29 23.90 1.40 1,200 1,900
13:38 24.20 1.70 100 2,000
13:52 24.20 1.70 500 2,500
14:28 24.20 1.70 1,000 3,500
14:29 24.20 1.70 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.00) 0% -17.42 (-0.02) 0%
2018 0.55 (0.01) 2% 0 (-0.01) 0%
2019 25.85 (0.04) 0% 2.77 (-0.01) -0%
2020 0 (0) 0% -13.02 (-0.01) 0%
2021 158.99 (0.08) 0% -2.64 (-0.01) 0%
2022 506.45 (0.19) 0% 83.97 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,38933,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,162-4,678-4,902-283,263-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế -6,162-4,678-4,902-283,263-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,162-4,678-4,902-283,263-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Tổng tài sản5,024,8054,884,1614,963,3035,140,2274,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337
Tổng nợ3,431,0903,284,2833,358,7483,530,7703,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690
Vốn chủ sở hữu1,593,7151,599,8781,604,5551,609,4571,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |