CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP (vcp)

22.90
0.10
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
23
23.20
22.50
30,700
21.9K
1.7K
13.8x
1.0x
3% # 8%
0.9
1,919 Bi
84 Mi
35,608
26.7 - 19
2,605 Bi
1,831 Bi
142.3%
41.27%
63 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 1,000 22.90 1,100
22.20 2,000 23.00 7,700
22.10 1,000 23.10 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23 0.20 1,400 1,400
09:11 23 0.20 5,000 6,400
09:13 23 0.20 300 6,700
09:18 23.20 0.40 100 6,800
09:20 23 0.20 100 6,900
09:43 23 0.20 2,000 8,900
09:45 23 0.20 800 9,700
09:46 23 0.20 200 9,900
09:54 23 0.20 1,500 11,400
09:56 23 0.20 500 11,900
10:10 22.90 0.10 200 12,100
10:14 22.80 0 3,100 15,200
10:15 22.80 0 100 15,300
10:16 23 0.20 100 15,400
10:41 22.70 -0.10 4,000 19,400
13:18 22.70 -0.10 200 19,600
13:19 22.80 0 100 19,700
13:25 22.80 0 100 19,800
13:34 22.70 -0.10 900 20,700
13:35 22.70 -0.10 100 20,800
13:36 22.70 -0.10 1,000 21,800
14:10 22.80 0 300 22,100
14:16 22.90 0.10 2,200 24,300
14:23 23 0.20 100 24,400
14:33 22.70 -0.10 3,200 27,600
14:35 22.50 -0.30 2,800 30,400
14:36 22.50 -0.30 200 30,600
14:37 22.90 0.10 100 30,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 369.79 (0.32) 0% 91.99 (0.13) 0%
2018 500.15 (0.51) 0% 145.25 (0.24) 0%
2019 610.20 (0.49) 0% 247.75 (0.23) 0%
2020 859.85 (0.41) 0% 337.83 (0.05) 0%
2021 551.53 (0.59) 0% 0.02 (0.07) 458%
2022 519.79 (0.99) 0% 129.64 (0.45) 0%
2023 814.60 (0.19) 0% 259.55 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV370,661350,444363,73792,700766,237989,523592,107411,794491,578512,526322,065228,391323,230354,673
Tổng lợi nhuận trước thuế39,04367,78481,105-20,043152,250475,09578,57956,859243,833252,129139,70875,771117,258135,504
Lợi nhuận sau thuế 36,37762,36674,963-20,569136,585447,96668,65750,884232,220237,374131,75670,907111,078128,720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,90562,70267,145-24,834122,458408,77258,05644,669220,854234,931130,78569,744111,078128,720
Tổng tài sản4,435,8244,419,3104,511,6793,385,6494,513,7303,406,2203,264,1083,032,8431,586,4221,753,7051,530,2231,405,2091,197,1031,254,396
Tổng nợ2,605,1892,681,4062,777,3411,712,0292,777,7111,781,9992,051,4231,973,478620,988870,528804,336773,149602,512695,971
Vốn chủ sở hữu1,830,6351,737,9041,734,3381,673,6201,736,0191,624,2211,212,6851,059,365965,434883,177725,887632,060594,591558,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |