CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.50
0
8.7K
0.7K
20.1x
1.6x
7% # 8%
1.5
39 Bi
3 Mi
85
19.2 - 9.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.30 400
0 13.40 500
0.00 0 13.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 105.50 (0.06) 0% 3 (0.00) 0%
2018 62 (0.06) 0% 2.70 (0.00) 0%
2019 58.50 (0.06) 0% 2.05 (0.00) 0%
2020 51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 51 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2022 74 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2023 68 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,07864,64370,60348,69856,42656,53460,66999,75289,55095,703
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5842,7271,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Lợi nhuận sau thuế 1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9302,1621,3981,2182,0501,993401-6,768-5,627-4,905
Tổng tài sản29,13227,86927,75522,69629,13227,86927,75522,69620,76318,19516,40519,31826,36428,764
Tổng nợ3,9704,6386,6853,0243,9704,6386,6853,0242,3091,7911,9945,3095,5862,358
Vốn chủ sở hữu25,16223,23221,07019,67225,16223,23221,07019,67218,45416,40414,41114,01020,77826,406


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |