Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

9.70
-0.10
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.80
9.70
9.80
9.50
4,900
14.2K
1.2K
8.2x
0.7x
0% # 8%
1.2
5,540 Bi
571 Mi
9,954
12.7 - 8.6
135,978 Bi
8,125 Bi
1,673.5%
5.64%
2,918 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 3,400 9.80 1,100
9.50 3,100 9.90 1,500
9.40 1,000 10.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.70 -0.10 400 400
09:13 9.50 -0.30 500 900
09:39 9.80 0 200 1,100
10:42 9.80 0 100 1,200
10:46 9.70 -0.10 1,000 2,200
11:23 9.70 -0.10 200 2,400
11:25 9.70 -0.10 300 2,700
11:27 9.70 -0.10 500 3,200
13:10 9.70 -0.10 400 3,600
13:26 9.70 -0.10 300 3,900
13:59 9.70 -0.10 500 4,400
14:21 9.70 -0.10 500 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.65) 0% 35 (0.26) 1%
2019 0 (4.60) 0% 540 (0.49) 0%
2020 0 (5.08) 0% 0 (0.30) 0%
2021 0 (6.09) 0% 0 (0.51) 0%
2022 0 (7.11) 0% 0 (0.52) 0%
2023 0 (2.31) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,390,5142,236,5092,692,6832,368,1829,760,9157,117,4286,086,4985,075,8044,600,3453,441,3952,652,9612,116,874
Tổng lợi nhuận trước thuế337,14673,395393,61349,643811,945656,112635,782380,058612,974400,992263,05369,637
Lợi nhuận sau thuế 268,64157,442313,82938,870646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ268,64157,442313,82938,870646,866522,627506,595299,545485,650321,984262,45567,141
Tổng tài sản144,103,333138,857,709138,258,073125,079,152138,258,073111,306,635103,377,28191,505,10968,928,11551,672,03941,533,54236,698,310
Tổng nợ135,978,087131,904,932131,362,190118,500,911131,362,414105,039,84297,633,11586,227,35963,909,73147,165,25938,204,26733,631,490
Vốn chủ sở hữu8,125,2466,952,7776,895,8836,578,2416,895,6596,266,7935,744,1665,277,7505,018,3844,506,7803,329,2753,066,820


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |