CTCP VIWACO (vav)

43.10
0.10
(0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43
43.10
43.10
43.10
100
17.9K
5.1K
8.4x
2.4x
17% # 29%
1.4
1,379 Bi
32 Mi
1,233
43.5 - 26.4
371 Bi
573 Bi
64.7%
60.72%
330 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.10 100 43.20 100
40.10 200 43.80 100
37.50 100 44.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:46 43.10 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 504.30 (0.58) 0% 52.70 (0.10) 0%
2018 547.90 (0.59) 0% 0.03 (0.09) 291%
2019 609.40 (0.63) 0% 88.80 (0.08) 0%
2020 645.70 (0.64) 0% 0.03 (0.07) 291%
2021 666.30 (0.66) 0% 0.03 (0.07) 297%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV277,821223,800248,950232,392838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
Tổng lợi nhuận trước thuế63,10049,69939,51144,985127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
Lợi nhuận sau thuế 50,20139,75934,15440,487108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,20139,75934,15440,487108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Tổng tài sản943,800907,303867,363855,102872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Tổng nợ370,745346,050350,862372,754351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
Vốn chủ sở hữu573,055561,253516,502482,348521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |