Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (vab)

9.40
0.10
(1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.40
9.30
136,100
15.6K
1.5K
6.4x
0.6x
1% # 9%
1.2
5,076 Bi
540 Mi
562,972
10.6 - 6.5
100,483 Bi
8,447 Bi
1,189.6%
7.75%
2,007 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 45,000 9.40 91,900
9.20 152,700 9.50 90,500
9.10 76,800 9.60 101,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0 17,200 17,200
09:15 9.30 0 3,000 20,200
09:18 9.30 0 100 20,300
09:25 9.40 0.10 100 20,400
09:30 9.40 0.10 500 20,900
09:50 9.40 0.10 9,700 30,600
09:51 9.40 0.10 100 30,700
10:10 9.40 0.10 100 30,800
10:50 9.30 0 600 31,400
11:10 9.30 0 1,000 32,400
11:17 9.40 0.10 9,200 41,600
11:21 9.40 0.10 200 41,800
13:10 9.30 0 2,600 44,400
13:20 9.30 0 100 44,500
13:24 9.30 0 5,000 49,500
13:25 9.30 0 10,000 59,500
13:32 9.30 0 700 60,200
13:35 9.30 0 5,000 65,200
13:38 9.30 0 3,000 68,200
13:43 9.40 0.10 1,000 69,200
13:44 9.40 0.10 5,000 74,200
13:51 9.30 0 1,700 75,900
14:10 9.30 0 2,000 77,900
14:11 9.30 0 2,000 79,900
14:18 9.40 0.10 15,000 94,900
14:28 9.30 0 1,000 95,900
14:29 9.30 0 3,000 98,900
14:34 9.40 0.10 100 99,000
14:35 9.40 0.10 1,100 100,100
14:38 9.30 0 400 100,500
14:39 9.40 0.10 10,100 110,600
14:40 9.30 0 1,000 111,600
14:41 9.40 0.10 100 111,700
14:42 9.30 0 500 112,200
14:50 9.30 0 10,500 122,700
14:51 9.30 0 8,300 131,000
14:52 9.30 0 5,000 136,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0) 0% 0 (0) 0%
2021 0 (5.48) 0% 526.69 (0.65) 0%
2023 0 (2.10) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,650,5911,852,3952,441,3352,019,7328,851,5585,797,0265,479,8285,788,3564,918,2764,244,3114,130,3213,141,1322,871,1741,841,995
Tổng lợi nhuận trước thuế331,874247,730336,02463,017916,9131,107,838839,711407,475275,818150,528121,831106,483115,32960,338
Lợi nhuận sau thuế 266,874202,730274,74755,401744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ266,874202,730274,74755,401744,094890,628653,890332,016207,398118,41698,80299,43081,96747,497
Tổng tài sản108,929,987105,986,807112,207,371104,023,783112,195,864105,147,556101,033,26986,529,35076,446,76471,291,31664,434,16061,465,19241,878,17935,590,512
Tổng nợ100,483,19597,790,541104,196,02896,273,644104,198,77097,885,65094,655,45280,805,42272,004,49867,056,44760,317,70757,447,54037,958,62131,954,555
Vốn chủ sở hữu8,446,7928,196,2668,011,3437,750,1397,997,0947,261,9066,377,8175,723,9284,442,2664,234,8694,116,4534,017,6523,919,5583,635,957


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |