CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO (uic)

38
-0.30
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.30
38
38
38
6,500
53.5K
6.4K
5.9x
0.7x
8% # 12%
0.7
304 Bi
8 Mi
3,400
40.7 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.00 3,500 38.50 2,300
37.90 2,000 38.85 500
37.50 3,000 38.90 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 38 -0.30 2,400 2,400
09:19 38 -0.30 200 2,600
09:25 38 -0.30 700 3,300
09:55 38 -0.30 200 3,500
11:12 38 -0.30 3,000 6,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,240.91 (2.29) 0% 50 (0.06) 0%
2018 2,356.44 (2.54) 0% 52 (0.05) 0%
2019 2,581.21 (2.75) 0% 59 (0.06) 0%
2020 2,895.24 (2.61) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,670.59 (2.47) 0% 0.03 (0.06) 184%
2022 2,535.81 (2.55) 0% 0.03 (0.05) 173%
2023 2,436.31 (1.15) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV725,913627,265678,497624,5252,450,0282,546,6952,472,6432,613,1352,751,3882,544,5862,293,3502,233,4421,945,1781,700,861
Tổng lợi nhuận trước thuế14,93713,26520,04216,53361,42365,34368,96172,64773,62761,74074,83653,31835,88333,442
Lợi nhuận sau thuế 11,68910,54215,86613,15548,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,68910,54215,86613,15548,65451,81955,17359,68659,51650,36060,52143,38728,91327,004
Tổng tài sản664,255547,930570,753522,894570,753484,490447,524509,838468,184458,003443,137418,038400,575397,461
Tổng nợ236,035130,426163,791131,798163,791125,145114,344221,444181,549193,640186,067198,401206,620215,689
Vốn chủ sở hữu428,220417,504406,963391,097406,963359,345333,181288,394286,635264,363257,071219,637193,955181,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |