CTCP Phát triển Đô thị (udj)

9.30
0.10
(1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.30
9.30
9.10
15,500
14.5K
0.8K
12.4x
0.6x
3% # 5%
0.8
153 Bi
17 Mi
19,835
10.5 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 500 9.30 21,300
9.10 2,300 9.40 4,900
9.00 3,600 9.50 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0.10 500 500
09:17 9.20 0 1,500 2,000
09:21 9.20 0 700 2,700
09:39 9.20 0 300 3,000
09:45 9.10 -0.10 500 3,500
09:46 9.10 -0.10 100 3,600
09:49 9.10 -0.10 2,000 5,600
10:23 9.20 0 900 6,500
10:29 9.20 0 700 7,200
10:34 9.20 0 1,200 8,400
10:35 9.20 0 100 8,500
13:18 9.20 0 500 9,000
13:38 9.20 0 600 9,600
13:55 9.20 0 700 10,300
14:21 9.20 0 100 10,400
14:56 9.30 0.10 100 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 56.64 (0.08) 0% 12.49 (0.02) 0%
2018 78.25 (0.09) 0% 20.73 (0.02) 0%
2019 86.94 (0.12) 0% 21.83 (0.02) 0%
2020 126.59 (0.10) 0% 21.82 (0.02) 0%
2021 159.75 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2022 105.20 (0.09) 0% 28.11 (0.03) 0%
2023 62.84 (0.02) 0% 12.93 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,0454,96951,0409,95183,76786,647109,91298,896115,37488,31676,45638,45325,10365,680
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4161,3795,6224,12418,42838,89937,51026,90328,25530,81222,2627,86115,33528,466
Lợi nhuận sau thuế 3,4971,0724,4603,26914,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4971,0724,4603,26914,61031,16831,98623,13122,60224,64217,8026,28911,94521,676
Tổng tài sản466,011473,613520,810530,923520,810550,699584,843483,359505,261465,750442,962442,184441,874457,404
Tổng nợ227,043236,974285,243278,365285,243305,798347,101280,169305,862269,449255,535264,876257,843253,552
Vốn chủ sở hữu238,967236,639235,567252,557235,567244,901237,742203,189199,399196,301187,428177,308184,031203,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |