CTCP Đô thị Cần Thơ (uct)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
7.5K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.7
32 Bi
5 Mi
197
8.6 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 100 8.00 200
4.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 70 (0.07) 0% 2.80 (0.01) 0%
2018 74.40 (0.07) 0% 4.46 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 3 (0.00) 0%
2020 65 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 71 (0.06) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 71 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,15478,44063,48066,61466,20570,12573,06768,92499,310115,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,460-3,706-5,6072091,7665,4296,6462,6875,3552,135
Lợi nhuận sau thuế -6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,522-3,706-5,6071421,3674,2385,2342,0344,1011,773
Tổng tài sản50,01754,34557,03762,11450,01754,34557,03762,11465,26570,44276,73368,70283,115
Tổng nợ9,9957,7696,7196,1539,9957,7696,7196,1539,41011,80517,32712,70927,599
Vốn chủ sở hữu40,02246,57650,31855,96140,02246,57650,31855,96155,85558,63759,40655,99355,516


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |