CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 (tv1)

22.20
0.30
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
22.20
22.20
22.20
100
13.2K
2.9K
7.6x
1.7x
7% # 22%
1.1
593 Bi
27 Mi
13,888
23.9 - 14.3
697 Bi
351 Bi
198.4%
33.52%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.70 100 22.00 300
21.50 3,700 22.10 1,100
21.10 2,900 22.20 6,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.20 0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 606.60 (0.71) 0% 0 (0.00) 0%
2018 620.50 (0.66) 0% 4.35 (0.00) 0%
2019 487 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,389 (0.63) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,097.40 (0.64) 0% 93.30 (0.01) 0%
2022 665 (0.64) 0% 3.30 (0.01) 0%
2023 537 (0.10) 0% 67.30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV107,92478,079225,138120,603533,270644,350644,280631,827560,606655,988711,798595,651569,551538,037
Tổng lợi nhuận trước thuế24,42018,16231,79328,05995,679144,39320,4198,2101,68520,3824,86546,53842,24358,425
Lợi nhuận sau thuế 19,84014,46821,46022,31768,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,84014,46821,46022,31768,756120,73512,2351,1844972,4943,05436,53030,31944,654
Tổng tài sản1,048,5361,082,4641,168,1481,145,7531,160,1721,193,1851,428,2791,602,2451,695,1501,702,9811,794,2231,970,1661,931,7181,907,266
Tổng nợ697,090706,578799,847798,913798,754897,7231,131,2221,322,1471,401,2511,409,4951,456,5331,643,0351,611,5901,573,792
Vốn chủ sở hữu351,447375,886368,301346,840361,419295,462297,057280,099293,898293,486337,691327,131320,127333,474


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |