CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến (ttp)

81
-6
(-6.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
87
81
81.50
81
1,100
48.5K
10.1K
8.0x
1.7x
13% # 21%
2.1
1,215 Bi
15 Mi
1,539
130.5 - 33.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
81.20 100 95.00 600
81.10 100 98.00 300
81.00 100 98.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 81 -6 300 300
10:25 81.50 -5.50 300 600
10:40 81 -6 500 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,771 (1.47) 0% 200 (0.07) 0%
2018 1,818 (1.72) 0% 166 (0.05) 0%
2019 2,100 (1.77) 0% 172 (0.11) 0%
2020 2,190 (1.79) 0% 0 (0.15) 0%
2021 2,440 (1.91) 0% 0.02 (-0.01) -83%
2022 2,236 (1.94) 0% 0 (0.05) 0%
2023 2,175 (0.43) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV379,720371,126442,644421,8831,737,7831,936,9501,905,2731,787,0261,772,7921,717,5781,471,2791,416,2361,413,5321,524,979
Tổng lợi nhuận trước thuế38,56444,17959,01652,129195,23367,926-12,411181,990141,79460,04292,173133,54982,47842,766
Lợi nhuận sau thuế 29,56335,22944,75041,548152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,56335,22944,75041,548152,75245,909-11,182145,164111,80647,21971,960105,53260,70833,120
Tổng tài sản1,198,2481,599,9841,596,3401,545,1421,596,3401,487,3361,509,2961,516,6731,348,7801,247,8921,089,353925,723813,7811,178,560
Tổng nợ470,992429,169460,753454,306460,753484,225531,818507,735478,248482,407364,329265,899256,785674,546
Vốn chủ sở hữu727,2551,170,8151,135,5861,090,8361,135,5861,003,111977,4791,008,937870,532765,485725,025659,824556,996504,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |