CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (ttn)

14.10
-0.40
(-2.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.30
14.50
14
127,900
12.1K
1.5K
9.6x
1.2x
10% # 12%
1.7
518 Bi
37 Mi
220,319
24.8 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 1,100 14.20 7,000
13.90 12,600 14.30 11,000
13.80 1,300 14.40 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 14.20 -0.30 7,500 7,500
09:29 14.30 -0.20 700 8,200
09:30 14.40 -0.10 100 8,300
09:32 14.40 -0.10 1,100 9,400
09:34 14.40 -0.10 900 10,300
09:36 14.40 -0.10 100 10,400
09:37 14.50 0 100 10,500
09:49 14.50 0 100 10,600
09:51 14.50 0 200 10,800
10:10 14.40 -0.10 2,200 13,000
10:14 14.40 -0.10 2,000 15,000
10:18 14.40 -0.10 200 15,200
10:19 14.40 -0.10 100 15,300
10:20 14.30 -0.20 1,800 17,100
10:23 14.50 0 700 17,800
10:25 14.50 0 100 17,900
11:10 14.30 -0.20 1,400 19,300
13:10 14.30 -0.20 9,200 28,500
13:14 14.30 -0.20 600 29,100
13:16 14.30 -0.20 200 29,300
13:19 14.30 -0.20 300 29,600
13:20 14.30 -0.20 200 29,800
13:22 14.30 -0.20 900 30,700
13:24 14.30 -0.20 200 30,900
13:27 14.30 -0.20 100 31,000
13:31 14.30 -0.20 900 31,900
13:39 14.30 -0.20 300 32,200
13:42 14.30 -0.20 300 32,500
13:46 14.20 -0.30 400 32,900
13:48 14.20 -0.30 8,000 40,900
13:49 14.20 -0.30 2,100 43,000
13:53 14.20 -0.30 3,000 46,000
13:57 14.20 -0.30 600 46,600
14:10 14.20 -0.30 3,400 50,000
14:14 14.20 -0.30 4,000 54,000
14:16 14.20 -0.30 400 54,400
14:18 14 -0.50 54,400 108,800
14:19 14 -0.50 1,500 110,300
14:20 14 -0.50 2,700 113,000
14:25 14.10 -0.40 600 113,600
14:30 14.10 -0.40 500 114,100
14:32 14.10 -0.40 100 114,200
14:34 14.10 -0.40 2,400 116,600
14:36 14 -0.50 300 116,900
14:46 14.10 -0.40 1,000 117,900
14:49 14.10 -0.40 2,900 120,800
14:51 14.10 -0.40 5,100 125,900
14:52 14.10 -0.40 100 126,000
14:54 14.10 -0.40 300 126,300
14:55 14.10 -0.40 1,600 127,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 218.20 (0.21) 0% 27.50 (0.03) 0%
2018 267.50 (0.26) 0% 43.20 (0.05) 0%
2019 337 (0.25) 0% 78 (0.07) 0%
2020 361 (0.32) 0% 26.50 (0.05) 0%
2021 377 (0.30) 0% 0.01 (0.03) 214%
2022 444 (0.39) 0% 36.50 (0.03) 0%
2023 400 (0.06) 0% 34 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV87,17766,569143,12182,153363,382387,948298,162315,133253,299258,899207,900145,223129,590173,730
Tổng lợi nhuận trước thuế23,05215,96619,5519,62743,27243,32332,32660,60892,53963,71237,90011,676-2,99315,014
Lợi nhuận sau thuế 18,40013,10915,4527,13433,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,40013,10915,4527,13433,12933,55425,68648,15372,96350,56431,42411,676-2,79115,014
Tổng tài sản546,187535,312529,096502,407528,854528,421486,756486,014673,306403,682356,623281,523295,177321,140
Tổng nợ101,09778,35084,96273,72485,00287,905176,071165,287371,070162,096165,592117,938114,157137,329
Vốn chủ sở hữu445,090456,962444,135428,682443,852440,517310,685320,727302,236241,586191,031163,585181,020183,811


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |