CTCP May Thanh Trì (ttg)

12
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
10.60
12
10.60
2,600
2.9K
0.9K
13.3x
4.2x
15% # 31%
3.3
24 Bi
2 Mi
7,931
19.9 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 400 12.10 700
0 12.20 1,700
0.00 0 13.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 10.60 -1.50 600 600
13:27 12 -0.10 2,000 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 0 (0.05) 0% 1.78 (0.00) 0%
2011 48 (0.07) 0% 2.13 (0.00) 0%
2017 66 (0.06) 0% 0.95 (0) 0%
2018 65 (0.06) 0% 0.40 (0.00) 0%
2019 60 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2020 35 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 30 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 35 (0) 0% 3.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,07126,02625,42126,04546,919
Tổng lợi nhuận trước thuế1,810-1,586-4,332-11,772106
Lợi nhuận sau thuế 1,810-1,586-4,332-11,77282
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,810-1,586-4,332-11,77282
Tổng tài sản12,2398,8899,43514,85812,2398,8899,43514,85825,13025,60224,26426,46835,18647,612
Tổng nợ6,4694,9303,8894,9806,4694,9303,8894,9803,4803,6342,7584,24213,10224,337
Vốn chủ sở hữu5,7703,9605,5469,8785,7703,9605,5469,87821,65021,96821,50622,22622,08423,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |