CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh (tte)

16.95
-0.05
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17
16.95
300
11.2K
0.3K
49.9x
1.5x
1% # 3%
0.9
483 Bi
28 Mi
221
17 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 16.95 2,300
0 17.00 400
0.00 0 18.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 17 0 100 100
10:25 17 0 100 200
13:20 16.95 -0.05 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.15) 0% 20.62 (0.01) 0%
2019 182.01 (0.18) 0% 20.01 (0.01) 0%
2020 196.54 (0.11) 0% 0.20 (-0.03) -15%
2021 151.51 (0.14) 0% 9.44 (0.03) 0%
2022 201.14 (0.15) 0% 22.19 (0.01) 0%
2023 258.16 (0.04) 0% 20.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,55634,03649,95822,456142,662153,138143,283112,924178,670147,208121,70068,94861,545
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,7622,84819,614-7,6354,74826,78625,713-30,53913,28814,13120,03911,12018,222
Lợi nhuận sau thuế -3,7622,45418,884-7,635-1,66621,80127,768-32,71211,75512,74217,53110,47814,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,7972,40118,698-7,611-1,85721,50127,456-32,29511,73612,56517,38010,46614,154
Tổng tài sản1,170,3151,205,9181,244,3161,218,1021,250,1011,336,0561,098,618945,2591,001,5571,027,5391,099,0171,019,844367,345
Tổng nợ850,509882,367926,452919,122929,0251,014,627798,990674,699681,012717,339783,700720,232269,344
Vốn chủ sở hữu319,806323,551317,864298,980321,076321,429299,628270,560320,544310,201315,316299,61298,001


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |