CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO (tsd)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
0.4K
0.7K
5.6x
10.3x
8% # 184%
1.3
5 Bi
1 Mi
317
9.1 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 1,300 4.70 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 51.33 (0.05) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2019 51.33 (0.04) 0% 0.19 (-0.00) -1%
2020 43.66 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 30.87 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 11.12 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 27.94 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV32,59327,99012,88015,16043,128
Tổng lợi nhuận trước thuế9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế 9511,676-358-3,763-1,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9511,676-358-3,763-1,547
Tổng tài sản11,77411,45214,60817,97011,77411,45214,60817,97023,15527,06531,13634,068
Tổng nợ11,25811,32414,64416,42311,25811,32414,64416,42317,22519,58821,85821,214
Vốn chủ sở hữu516128-361,547516128-361,5475,9307,4779,27812,854


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |