CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.30
5.30
5.10
14,100
10.3K
0.0K
173.3x
0.5x
0% # 0%
3.0
20 Bi
4 Mi
20,209
9.3 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 147,000 5.30 400
5.10 63,900 5.40 500
5.00 18,300 5.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 5.30 0.10 100 100
10:51 5.10 -0.10 1,000 1,100
11:19 5.10 -0.10 500 1,600
11:20 5.10 -0.10 500 2,100
13:10 5.10 -0.10 900 3,000
13:31 5.20 0 500 3,500
13:33 5.20 0 500 4,000
13:40 5.20 0 3,000 7,000
13:45 5.20 0 1,100 8,100
13:46 5.20 0 700 8,800
13:51 5.20 0 3,000 11,800
13:52 5.20 0 300 12,100
13:58 5.20 0 200 12,300
14:10 5.20 0 1,800 14,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 63.58 (0.15) 0% 9.68 (0.00) 0%
2020 245 (0.16) 0% 4.60 (0.00) 0%
2021 286.36 (0.14) 0% 4 (0.00) 0%
2022 224 (0) 0% 4.05 (0) 0%
2023 148.50 (0) 0% 3.56 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,551108,560144,812161,422154,375183,103215,126175,611222,217
Tổng lợi nhuận trước thuế2824905982,0203,6051,7292,201-1,6735,023
Lợi nhuận sau thuế 10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Tổng tài sản273,758275,263303,911269,070273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
Tổng nợ233,966235,513263,819229,040233,966235,513263,819229,040184,743204,126207,401199,129183,891
Vốn chủ sở hữu39,79239,74940,09240,03039,79239,74940,09240,03042,40939,71931,25328,77530,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |