CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng (tos)

58.40
0.40
(0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
59.40
59.40
57.20
16,600
38.6K
7.4K
7.9x
1.5x
4% # 19%
1.3
1,810 Bi
31 Mi
17,310
61.9 - 29.1
3,987 Bi
1,197 Bi
333.1%
23.09%
863 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.50 900 58.40 100
57.40 2,000 58.50 100
57.30 1,200 58.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:12 59.40 1.40 100 100
13:10 57.30 -0.70 5,700 5,800
13:28 57.30 -0.70 700 6,500
13:29 57.50 -0.50 100 6,600
13:32 57.50 -0.50 100 6,700
13:48 57.20 -0.80 3,400 10,100
13:49 57.20 -0.80 100 10,200
13:50 57.20 -0.80 1,500 11,700
13:58 57.50 -0.50 4,800 16,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 1,239 (0.32) 0% 147 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV959,240508,945481,162492,3891,580,5921,490,5641,536,1601,320,7381,202,879
Tổng lợi nhuận trước thuế124,64648,44647,68894,471240,649180,472236,030181,901143,710
Lợi nhuận sau thuế 101,32739,06337,89883,121200,672161,791208,594159,338130,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,51635,94037,47276,735163,081135,629172,045138,261119,315
Tổng tài sản5,183,4973,856,4883,486,8412,962,1603,532,3102,424,9072,071,2291,821,1882,020,005
Tổng nợ3,986,7732,679,1012,343,1661,841,5792,391,2211,397,9551,112,517973,1881,241,132
Vốn chủ sở hữu1,196,7231,177,3871,143,6751,120,5811,141,0891,026,953958,712848,000778,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |