CTCP Nước sạch Thái Nguyên (tnw)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
12.1K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.2
160 Bi
16 Mi
1,347
12 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 11.50 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.16) 0% 5.52 (0.01) 0%
2017 0 (0.17) 0% 4.10 (0.00) 0%
2019 192.07 (0.19) 0% 8.44 (0.00) 0%
2020 213.24 (0.19) 0% 8.67 (0.01) 0%
2021 193.31 (0.20) 0% 8.75 (0.01) 0%
2022 229.23 (0.19) 0% 20.36 (0.01) 0%
2023 218.79 (0.05) 0% 15.21 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV57,31153,32557,18457,176221,593188,147196,231185,854187,446173,965170,135158,352
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,2401,668-8,5425,427-3,37011,1179,38510,0119,6767,9838,5139,697
Lợi nhuận sau thuế -14,5921,020-8,3483,092-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,5921,020-8,3483,092-6,2087,4965,7306,9574,8353,4793,9975,522
Tổng tài sản837,434860,535865,773894,964863,082932,422812,332655,882514,838500,642488,290488,633
Tổng nợ643,576642,320649,040669,884645,886709,276586,551425,314279,060257,806237,718231,853
Vốn chủ sở hữu193,858218,216216,733225,081217,196223,146225,781230,569235,778242,836250,572256,779


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |