CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình (tnm)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
16 Bi
6 Mi
138
4.7 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 301.80 (0) 0% 2.03 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Doanh thu bán hàng và CCDV143,647532,798116,613161,103231,952
Tổng lợi nhuận trước thuế12,0451,9951,145417924
Lợi nhuận sau thuế 8,2501,226869151354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2501,226869151354
Tổng tài sản527,953435,329325,345317,688527,953435,329325,345317,688288,851232,668216,143197,968182,677
Tổng nợ479,136394,325284,982278,194479,136394,325284,982278,194250,214193,951177,304157,110164,618
Vốn chủ sở hữu48,81741,00440,36339,49448,81741,00440,36339,49438,63738,71738,83940,85818,059


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |