CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

53.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.80
53.80
53.80
53.80
0
12.7K
2.3K
23.8x
4.2x
7% # 18%
1.6
968 Bi
18 Mi
201
65.3 - 40.6
340 Bi
229 Bi
148.7%
40.21%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 59.00 200
0 60.50 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 697.17 (0.80) 0% 115.72 (0.17) 0%
2018 916.01 (0.85) 0% 0 (0.15) 0%
2019 963.59 (0.79) 0% 0 (0.10) 0%
2020 751.77 (0.76) 0% 0 (0.06) 0%
2021 920.61 (1.01) 0% 0.05 (0.17) 364%
2023 959.50 (0.28) 0% 0.05 (0.01) 33%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV293,082251,727264,735106,252966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868319,958
Tổng lợi nhuận trước thuế36,4015,2254,4095,03250,089223,348220,25171,952120,071186,482206,78899,91729,3955,861
Lợi nhuận sau thuế 29,1234,1573,4533,98537,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,1234,1573,4533,98537,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
Tổng tài sản568,617497,823473,125530,446478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563471,671
Tổng nợ339,969244,653230,145287,342229,272282,120319,751185,278127,687150,335166,500205,532250,067281,354
Vốn chủ sở hữu228,648253,169242,980243,104249,012308,886271,420235,242284,977301,051325,634267,230212,496190,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |