CTCP May Quốc tế Thắng Lợi (tli)

4.40
0.40
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4.40
4.40
4.40
100
10.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
4.1
13 Bi
3 Mi
534
10.2 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 100 4.50 100
3.50 100 4.60 200
3.40 2,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:40 4.40 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.13) 0% 3 (0.00) 0%
2019 124 (0.12) 0% 2.40 (0.00) 0%
2020 118 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 85 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 70 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV60,55099,39973,937100,228121,373
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,573-4,486-4,802-1,805354
Lợi nhuận sau thuế -2,573-4,542-4,802-1,933184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,573-4,542-4,802-1,933184
Tổng tài sản37,44842,09651,00065,64237,44842,09651,00065,64267,33572,57174,49888,101
Tổng nợ6,8068,88113,24223,0836,8068,88113,24223,08322,84328,08322,62533,481
Vốn chủ sở hữu30,64233,21537,75742,55930,64233,21537,75742,55944,49244,48851,87454,620


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |