CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh (tkg)

2.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.40
2.40
2.40
2.40
0
10.4K
0.2K
11.4x
0.2x
2% # 2%
2.7
15 Bi
6 Mi
254,357
14.7 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 135 (0.15) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 160 (0.12) 0% 3.50 (0.00) 0%
2023 125 (0.03) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,68423,80228,61527,489123,001154,344131,866134,224116,530
Tổng lợi nhuận trước thuế201293941,3292,6204,3463,9404,0513,696
Lợi nhuận sau thuế 114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114166189971,8553,0263,1893,0022,703
Tổng tài sản85,65996,437101,596100,45899,694104,27093,58781,87093,584
Tổng nợ20,08730,98036,30434,53334,42240,85337,75129,22330,238
Vốn chủ sở hữu65,57165,45765,29165,92565,27263,41755,83652,64763,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |