CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa (tid)

24
-0.20
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.20
24.20
24.20
23.60
14,500
20.2K
1.6K
14.8x
1.2x
2% # 8%
1.2
4,800 Bi
200 Mi
23,221
28.8 - 20.3
12,058 Bi
4,032 Bi
299.1%
25.06%
730 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 100 24.10 300
23.80 8,000 24.20 1,400
23.70 5,100 24.50 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:46 24.10 -0.10 4,700 4,700
09:51 24 -0.20 1,100 5,800
09:52 23.60 -0.60 2,500 8,300
10:21 23.80 -0.40 4,800 13,100
11:25 24 -0.20 200 13,300
13:10 23.80 -0.40 500 13,800
13:13 24 -0.20 400 14,200
14:16 24 -0.20 100 14,300
14:35 24 -0.20 200 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (10.08) 0% 420 (0.29) 0%
2019 0 (8.67) 0% 300 (0.07) 0%
2020 4,000 (7.42) 0% 150 (0.07) 0%
2021 10,500 (7.07) 0% 390 (0.38) 0%
2022 9,000 (9.74) 0% 400 (0.13) 0%
2023 10,000 (2.11) 0% 0.01 (0.02) 164%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,993,3612,781,0472,592,9811,706,7568,596,9829,725,3877,068,5537,418,0768,669,31410,077,7569,247,44410,746,367
Tổng lợi nhuận trước thuế173,65461,341208,108137,316415,560221,720440,590145,43688,453364,785482,295248,325
Lợi nhuận sau thuế 133,22342,823114,054106,721259,658142,379379,12673,74565,634286,195429,854224,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ93,44328,371128,34473,029239,359135,988382,78481,92329,580145,193389,432176,051
Tổng tài sản16,090,52116,027,93415,563,13514,347,35015,577,31114,632,26814,281,26113,324,97712,831,31610,408,3459,962,0118,897,123
Tổng nợ12,058,41211,893,99311,486,83710,305,47011,481,35910,599,99010,496,70410,150,7079,542,9257,264,3576,989,0216,207,541
Vốn chủ sở hữu4,032,1084,133,9424,076,2984,041,8814,095,9524,032,2783,784,5573,174,2693,288,3923,143,9882,972,9892,689,582


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |