CTCP Cấp nước Thanh Hóa (thn)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
11.8K
1.5K
3.4x
0.4x
7% # 13%
0.3
168 Bi
33 Mi
1
5.1 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 2,300 ATO 0
6.80 200 0.00 0
5.80 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 297.52 (0.31) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 316.62 (0.32) 0% 17.50 (0.02) 0%
2019 359.98 (0.35) 0% 0 (0.03) 0%
2020 0 (0.37) 0% 26.33 (0.04) 0%
2021 370.88 (0.39) 0% 0 (0.04) 0%
2022 385.64 (0.41) 0% 0 (0.04) 0%
2023 415.23 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,985102,670107,290118,972428,501410,255389,045366,361352,814317,010305,273281,103193,805180,934
Tổng lợi nhuận trước thuế20,05710,45914,95017,79660,60953,50051,06250,06032,98622,02716,99910,4056,8915,549
Lợi nhuận sau thuế 15,5078,36711,37014,23747,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,5078,36711,37014,23747,56942,72440,84939,85526,33017,55313,5998,3275,3754,328
Tổng tài sản687,643681,886692,283696,123692,283701,198709,266738,022749,461766,052729,196622,641531,572409,151
Tổng nợ298,698268,014286,778301,988286,778306,947323,017358,745387,659415,660386,837287,051212,891180,890
Vốn chủ sở hữu388,945413,872405,505394,135405,505394,251386,249379,277361,802350,392342,359335,590318,681228,261


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |