CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
0
2.1K
5.1K
0.7x
1.7x
11% # 246%
0.4
46 Bi
14 Mi
830
5 - 2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 901.84 (0.31) 0% 17.41 (-0.13) -1%
2018 368.84 (0.08) 0% 11.58 (-0.02) -0%
2019 130.40 (0.10) 0% 5 (-0.04) -1%
2020 206.59 (0.11) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 423.15 (0.21) 0% 2.10 (0.24) 11%
2022 451.50 (0.28) 0% 0 (-0.13) 0%
2023 400.39 (0) 0% 13.68 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV215,305131,958138,727111,185383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,4511,490,201
Tổng lợi nhuận trước thuế14,7394,33224,39730,39747,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế 14,7394,33224,39724,87942,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7394,33224,39824,87842,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Tổng tài sản605,318621,928570,880650,060568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,9611,194,978
Tổng nợ577,493608,524561,644665,219559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219881,683
Vốn chủ sở hữu27,82513,4049,236-15,1599,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742313,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |