CTCP Phát triển Công trình Viễn thông (tel)

12
1.30
(12.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
11.70
12
11.70
200
4.9K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
2.2
60 Bi
5 Mi
14,522
16.7 - 8.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 2,700 12.30 200
11.20 2,000 0.00 0
10.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:56 12 1.30 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 95.91 (0.04) 0% 3.96 (-0.01) -0%
2019 61.50 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2020 64.28 (0.04) 0% 3.09 (-0.02) -1%
2021 77.28 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,10729,16142,99036,51757,536
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,9336856-17,7911,008
Lợi nhuận sau thuế -1,9335955-17,8321,002
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9175955-17,8321,002
Tổng tài sản54,06863,66159,20266,41754,06863,66159,20266,41776,32869,821111,128130,582162,547143,971
Tổng nợ29,40537,06532,70639,97629,40537,06532,70639,97632,05426,55056,82176,418105,90587,525
Vốn chủ sở hữu24,66326,59526,49626,44124,66326,59526,49626,44144,27443,27254,30854,16456,64256,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |