CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

51.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.80
51.80
51.80
51.80
0
25.6K
6.0K
8.7x
2.0x
11% # 23%
1.3
440 Bi
9 Mi
503
55.9 - 41.6
252 Bi
218 Bi
115.9%
46.32%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.20 200 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 660.98 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2018 732.45 (0.76) 0% 12.78 (0.01) 0%
2019 807.97 (0.85) 0% 16.70 (0.02) 0%
2020 953.28 (1.01) 0% 25.60 (0.04) 0%
2021 1,128.24 (1.04) 0% 38.52 (0.03) 0%
2022 1,188.78 (1.18) 0% 33.76 (0.04) 0%
2023 1,260.55 (0.67) 0% 43.99 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV342,459321,732296,952317,3001,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192465,224
Tổng lợi nhuận trước thuế20,22217,65716,7029,12968,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,72330,910
Lợi nhuận sau thuế 16,15314,08213,2347,20953,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,15314,08213,2347,20953,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Tổng tài sản469,771459,655465,827494,231466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132366,788
Tổng nợ252,160212,347233,682264,041233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233226,332
Vốn chủ sở hữu217,611247,308232,145230,190233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900140,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |