CTCP Nước Thủ Dầu Một (tdm)

49.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.20
49.20
49.20
49.20
400
21.9K
1.7K
28.6x
2.3x
6% # 8%
0.9
5,412 Bi
110 Mi
56,206
51.3 - 37.8
533 Bi
2,403 Bi
22.2%
81.83%
355 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.00 1,000 49.20 300
48.30 400 49.80 1,000
48.25 500 49.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:44 49.20 0 100 100
13:56 49.20 0 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 71.89 (0.08) 0%
2018 230.49 (0.29) 0% 102.46 (0.19) 0%
2019 323.28 (0.35) 0% 133.04 (0.20) 0%
2020 0 (0.39) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (0.42) 0% 265 (0.33) 0%
2022 510 (0.48) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,207106,203191,743106,846532,574478,916417,024385,643345,772286,246197,002150,556101,91919,296
Tổng lợi nhuận trước thuế57,66241,87047,77260,936302,162230,951336,122182,779211,294197,17375,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế 51,94137,51743,49456,619283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,94137,51743,49456,619283,450220,391328,619172,956203,768189,99775,89457,77435,38511,383
Tổng tài sản2,936,7563,033,0202,603,4672,535,2432,603,4672,404,4292,405,3292,379,8962,349,9531,788,1912,071,7601,445,040860,943651,109
Tổng nợ533,492681,696566,831402,101566,831363,612558,614724,504773,845679,1761,327,2511,041,203556,263414,939
Vốn chủ sở hữu2,403,2642,351,3232,036,6362,133,1422,036,6362,040,8171,846,7161,655,3921,576,1081,109,015744,509403,836304,680236,170


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |