CTCP Kho Vận Tân Cảng (tcw)

31.20
1
(3.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.20
31.50
31.50
30
2,400
17.6K
4.8K
6.5x
1.8x
15% # 28%
0.8
624 Bi
20 Mi
8,864
34 - 24.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.20 100 31.00 300
30.10 200 31.10 900
30.00 2,100 31.20 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 31.50 1.30 100 100
13:10 30 -0.20 2,200 2,300
13:32 31.20 1 100 2,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550.14 (0.68) 0% 57.54 (0.06) 0%
2018 605.27 (0.66) 0% 60.44 (0.06) 0%
2019 669.48 (0.70) 0% 63.66 (0.07) 0%
2020 726.30 (0.77) 0% 67.57 (0.08) 0%
2021 846.99 (0.80) 0% 0.02 (0.08) 383%
2022 809.30 (0.93) 0% 76.59 (0.10) 0%
2023 947.82 (0.22) 0% 0.02 (0.03) 123%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV260,478250,989245,882233,034929,060930,416800,514768,721701,657659,418679,417622,754524,569514,487
Tổng lợi nhuận trước thuế32,07937,93327,06038,679126,662115,12799,72399,19388,70776,78879,59679,54459,20573,210
Lợi nhuận sau thuế 25,19230,34717,36431,93597,41287,70676,59478,06068,59360,54962,76662,99845,69556,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,54229,22114,51629,22089,48481,48671,53572,54265,26057,74358,83659,09742,75952,735
Tổng tài sản638,141588,197616,443637,784616,442584,092610,950652,319626,332609,841676,834673,166632,045476,138
Tổng nợ287,188202,348251,434278,238251,433231,366271,932295,423266,892269,323354,667373,426356,560221,131
Vốn chủ sở hữu350,953385,849365,009359,546365,009352,725339,017356,895359,439340,517322,166299,739275,485255,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |