Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP (tck)

3.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.90
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
93 Bi
24 Mi
10
3.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 298.50 (0.39) 0% 1.90 (-0.15) -8%
2019 144.12 (0.39) 0% 0.55 (-0.09) -16%
2020 453.50 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 444.40 (0.37) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 446.80 (0.33) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 408.90 (0.09) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV53,27943,083147,00035,474294,895302,889372,698367,971393,789394,703447,130475,5451,089,2121,620,282
Tổng lợi nhuận trước thuế2,103-2,5541,334-3,671-20,811-2,868-1,191-9,541-86,254-146,247-37,58336,18344,639164,068
Lợi nhuận sau thuế 2,020-2,5691,315-3,740-23,148-3,595-2,021-10,473-87,864-147,627-37,84528,55625,26988,948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,713-1,7671,511-2,451-14,043-3,844-1,649-9,617-87,797-147,027-37,25729,18031,499124,168
Tổng tài sản937,027920,536934,794919,805912,666915,954972,016943,3221,009,8241,139,5211,263,5381,318,7801,932,6102,329,031
Tổng nợ1,035,1891,018,8231,016,3181,004,5751,010,211990,2811,042,6181,000,4431,056,3771,098,0731,074,6211,074,7571,757,1962,310,407
Vốn chủ sở hữu-98,162-98,287-81,524-84,770-97,545-74,327-70,602-57,121-46,55341,448188,917244,024175,41518,624


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |