CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

12.60
0.50
(4.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.40
12.60
12.40
8,000
12.3K
1.0K
13.0x
1.0x
5% # 8%
1.6
378 Bi
30 Mi
2,955
14 - 10.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 9,300 12.60 3,200
12.20 3,300 12.70 800
12.10 4,600 12.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:56 12.40 0.30 100 100
11:11 12.40 0.30 1,900 2,000
11:20 12.40 0.30 2,400 4,400
13:10 12.50 0.40 3,500 7,900
13:18 12.60 0.50 100 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 277.37 (0.35) 0% 24.51 (0.03) 0%
2019 319.08 (0.37) 0% 26.53 (0.03) 0%
2021 419.07 (0.36) 0% 0.01 (0.03) 375%
2022 392 (0.48) 0% 30.18 (0.03) 0%
2023 448.44 (0.18) 0% 28.27 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV98,904101,198133,424108,326425,899481,206355,168391,311365,074353,498338,580389,650290,451
Tổng lợi nhuận trước thuế9,2878,9049,02810,02037,18335,17237,51544,73339,80035,30233,27550,79630,697
Lợi nhuận sau thuế 7,1626,8307,0177,97029,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1626,8307,0177,97029,35527,53030,04535,15131,51828,58426,75342,10024,055
Tổng tài sản636,311624,401626,422654,099626,422645,424688,934592,704500,685489,805474,561494,229382,001
Tổng nợ267,389258,294267,144277,838267,144287,479332,740237,242148,491144,412133,303148,96266,358
Vốn chủ sở hữu368,922366,107359,277376,261359,277357,945356,194355,463352,194345,394341,257345,267315,643


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |