CTCP Thủy điện Sông Vàng (svh)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
13.8K
1.6K
3.7x
0.4x
5% # 12%
0
89 Bi
15 Mi
0
6 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 2,300 ATO 0
6.90 500 0.00 0
6.80 700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 58.63 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2019 57.07 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2020 57.21 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 57.16 (0.05) 0% 18.69 (0.03) 0%
2022 56.99 (0.07) 0% 27.79 (0.03) 0%
2023 57.86 (0.02) 0% 24.53 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,56716,74520,6584,52256,32967,44351,65255,64557,85353,61767,32453,89968,708
Tổng lợi nhuận trước thuế3,54010,99515,200-4,45331,66936,16726,83615,8949,5547,86514,3232975,923
Lợi nhuận sau thuế 3,22810,42614,785-4,45329,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,22810,42614,785-4,45329,66234,35025,89715,3389,5547,86514,3232975,923
Tổng tài sản464,380450,878402,291390,525407,440333,124264,969364,572276,312288,046309,686328,047359,980
Tổng nợ259,535249,262215,541218,560216,250171,595137,790263,290190,368211,656241,161273,845306,075
Vốn chủ sở hữu204,844201,616186,750171,965191,190161,529127,179101,28285,94476,39068,52554,20253,905


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |