CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên (sth)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
200
10.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
3.2
127 Bi
20 Mi
17,667
17 - 6.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 500 6.50 5,000
6.30 900 6.70 1,000
6.00 300 6.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:40 6.50 0 100 100
14:41 6.50 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 40 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2021 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2022 30 (0.03) 0% 2.30 (0.00) 0%
2023 35 (0.01) 0% 2.25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV4,9404,9806,9116,07025,73330,26527,17822,43920,38914,621
Tổng lợi nhuận trước thuế664471-1,485-1,1061,7843,3511,3366552,322697
Lợi nhuận sau thuế 664471-1,485-1,1061,7843,3511,0515391,830540
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ664471-1,485-1,1061,7841,9371,0515391,830540
Tổng tài sản210,924212,139211,813217,049211,703304,771248,210211,68572,14616,639
Tổng nợ11,88713,76614,46318,03313,80268,37748,39212,9193,91912,442
Vốn chủ sở hữu199,037198,373197,351199,016197,901236,393199,817198,76668,2274,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |