Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

67.20
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.30
67.60
67.80
67.20
54,400
16.5K
2.4K
28.6x
4.1x
7% # 14%
0.3
25,200 Bi
375 Mi
57,753
70 - 62.7
6,255 Bi
6,194 Bi
101.0%
49.76%
389 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.10 200 67.20 400
67.00 300 67.30 600
66.90 100 67.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 67.60 0.30 1,900 1,900
09:37 67.70 0.40 2,800 4,700
09:51 67.80 0.50 300 5,000
09:53 67.80 0.50 3,800 8,800
10:11 67.80 0.50 2,700 11,500
10:12 67.80 0.50 1,600 13,100
10:44 67.80 0.50 2,000 15,100
10:55 67.80 0.50 800 15,900
11:10 67.80 0.50 4,400 20,300
11:20 67.80 0.50 2,900 23,200
13:16 67.70 0.40 2,700 25,900
13:31 67.80 0.50 4,500 30,400
13:46 67.60 0.30 1,300 31,700
13:47 67.60 0.30 500 32,200
13:49 67.60 0.30 1,500 33,700
13:56 67.60 0.30 2,500 36,200
13:57 67.60 0.30 2,000 38,200
14:10 67.70 0.40 7,400 45,600
14:22 67.50 0.20 200 45,800
14:23 67.40 0.10 3,100 48,900
14:24 67.60 0.30 1,400 50,300
14:31 67.20 -0.10 1,000 51,300
14:38 67.20 -0.10 2,500 53,800
14:42 67.20 -0.10 600 54,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 3,200 (0.51) 0% 450 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV623,983224,466312,7941,075,0062,901,240858,3511,352,7001,507,6951,573,852
Tổng lợi nhuận trước thuế294,886151,18252,106672,8261,626,889439,191405,913289,695558,547
Lợi nhuận sau thuế 235,260118,47239,513537,1271,299,494329,261322,738227,218446,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,351118,18036,901510,4851,161,235310,824298,308192,928446,685
Tổng tài sản12,448,94213,086,64013,199,44013,256,43513,200,83519,326,9489,753,18110,013,2265,800,799
Tổng nợ6,254,7637,127,7207,357,4307,453,9397,360,38814,056,2897,161,8417,477,6242,869,167
Vốn chủ sở hữu6,194,1795,958,9195,842,0095,802,4965,840,4475,270,6602,591,3402,535,6022,931,631


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |