CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

10.40
0.30
(2.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.30
10.40
10.30
2,300
11K
1.0K
10.7x
0.9x
8% # 9%
1.9
52 Bi
5 Mi
2,419
13.9 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 800 11.00 200
10.30 1,000 11.40 200
10.20 600 11.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 10.30 0.20 300 300
10:51 10.40 0.30 1,200 1,500
11:31 10.40 0.30 800 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 40 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 43.72 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2019 28.40 (0.03) 0% 2.21 (0.00) 0%
2020 27.47 (0.03) 0% 1.72 (-0.00) -0%
2021 23.45 (0.03) 0% -0.20 (0.00) -2%
2022 70.87 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 49.41 (0) 0% 15.62 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế 4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Tổng tài sản64,44265,97786,40027,15064,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161
Tổng nợ9,42310,09317,58916,7239,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925
Vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,42755,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |