CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn (srt)

9
-0.30
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.40
9.40
8.90
39,600
3.2K
0.2K
40.9x
2.8x
1% # 7%
2.5
453 Bi
50 Mi
29,668
16.3 - 4.6
924 Bi
161 Bi
573.8%
14.84%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 1,000 9.20 4,100
8.90 1,400 9.30 2,200
8.80 1,200 9.40 6,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 9.40 0.10 100 100
10:10 9.10 -0.20 3,100 3,200
10:15 9.40 0.10 200 3,400
10:32 9.20 -0.10 1,000 4,400
10:33 9.20 -0.10 2,300 6,700
10:36 9.20 -0.10 1,000 7,700
10:42 9.20 -0.10 400 8,100
10:43 9.10 -0.20 600 8,700
10:44 9.20 -0.10 400 9,100
10:45 9.30 0 100 9,200
10:58 9.30 0 1,100 10,300
11:10 9.20 -0.10 400 10,700
13:10 9.20 -0.10 500 11,200
13:15 9.20 -0.10 1,000 12,200
13:33 9.10 -0.20 200 12,400
13:41 9.10 -0.20 200 12,600
13:48 9.10 -0.20 600 13,200
13:49 9.10 -0.20 1,000 14,200
13:55 9.10 -0.20 1,000 15,200
14:10 9.10 -0.20 1,100 16,300
14:12 9.10 -0.20 700 17,000
14:17 9 -0.30 8,000 25,000
14:18 9 -0.30 8,000 33,000
14:20 9 -0.30 700 33,700
14:21 8.90 -0.40 1,300 35,000
14:28 9 -0.30 1,000 36,000
14:29 9 -0.30 600 36,600
14:31 9 -0.30 1,700 38,300
14:38 9 -0.30 1,300 39,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,029.54 (2.08) 0% 10 (-0.00) -0%
2019 2,220.91 (2.03) 0% 10 (0.01) 0%
2020 1,276.22 (1.25) 0% 0 (-0.22) 0%
2021 1,127.30 (0.89) 0% -227.09 (-0.14) 0%
2022 1,306.33 (1.55) 0% -77 (0.00) -0%
2023 1,769 (0.49) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV525,980556,351333,368442,4021,691,9521,553,980893,6991,252,6582,025,7002,077,5591,961,3931,582,3732,926,0532,071,329
Tổng lợi nhuận trước thuế4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-90511,1353,8848,833-4,587
Lợi nhuận sau thuế 4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,89832,907-69,85242,86910,763424-138,936-217,14614,605-9058,1922,6556,812-7,407
Tổng tài sản1,085,4161,099,9981,101,5551,085,6031,101,5551,234,9631,352,5431,425,2221,737,9391,472,0481,340,321860,963883,1741,560,303
Tổng nợ924,331943,811978,274892,470978,2741,122,4461,240,4501,174,1941,269,765968,247828,628353,216558,4791,065,260
Vốn chủ sở hữu161,085156,187123,281193,132123,281112,517112,093251,029468,175503,802511,693507,747324,695495,042


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |